viewer.properties 12 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248
  1. # Copyright 2012 Mozilla Foundation
  2. #
  3. # Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
  4. # you may not use this file except in compliance with the License.
  5. # You may obtain a copy of the License at
  6. #
  7. # http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
  8. #
  9. # Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
  10. # distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
  11. # WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
  12. # See the License for the specific language governing permissions and
  13. # limitations under the License.
  14. # Main toolbar buttons (tooltips and alt text for images)
  15. previous.title=Trang trước
  16. previous_label=Trước
  17. next.title=Trang Sau
  18. next_label=Tiếp
  19. # LOCALIZATION NOTE (page.title): The tooltip for the pageNumber input.
  20. page.title=Trang
  21. # LOCALIZATION NOTE (of_pages): "{{pagesCount}}" will be replaced by a number
  22. # representing the total number of pages in the document.
  23. of_pages=trên {{pagesCount}}
  24. # LOCALIZATION NOTE (page_of_pages): "{{pageNumber}}" and "{{pagesCount}}"
  25. # will be replaced by a number representing the currently visible page,
  26. # respectively a number representing the total number of pages in the document.
  27. page_of_pages=({{pageNumber}} trên {{pagesCount}})
  28. zoom_out.title=Thu nhỏ
  29. zoom_out_label=Thu nhỏ
  30. zoom_in.title=Phóng to
  31. zoom_in_label=Phóng to
  32. zoom.title=Thu phóng
  33. presentation_mode.title=Chuyển sang chế độ trình chiếu
  34. presentation_mode_label=Chế độ trình chiếu
  35. open_file.title=Mở tập tin
  36. open_file_label=Mở tập tin
  37. print.title=In
  38. print_label=In
  39. download.title=Tải xuống
  40. download_label=Tải xuống
  41. bookmark.title=Chế độ xem hiện tại (sao chép hoặc mở trong cửa sổ mới)
  42. bookmark_label=Chế độ xem hiện tại
  43. # Secondary toolbar and context menu
  44. tools.title=Công cụ
  45. tools_label=Công cụ
  46. first_page.title=Về trang đầu
  47. first_page.label=Về trang đầu
  48. first_page_label=Về trang đầu
  49. last_page.title=Đến trang cuối
  50. last_page.label=Đến trang cuối
  51. last_page_label=Đến trang cuối
  52. page_rotate_cw.title=Xoay theo chiều kim đồng hồ
  53. page_rotate_cw.label=Xoay theo chiều kim đồng hồ
  54. page_rotate_cw_label=Xoay theo chiều kim đồng hồ
  55. page_rotate_ccw.title=Xoay ngược chiều kim đồng hồ
  56. page_rotate_ccw.label=Xoay ngược chiều kim đồng hồ
  57. page_rotate_ccw_label=Xoay ngược chiều kim đồng hồ
  58. cursor_text_select_tool.title=Kích hoạt công cụ chọn vùng văn bản
  59. cursor_text_select_tool_label=Công cụ chọn vùng văn bản
  60. cursor_hand_tool.title=Kích hoạt công cụ con trỏ
  61. cursor_hand_tool_label=Công cụ con trỏ
  62. scroll_vertical.title=Sử dụng cuộn dọc
  63. scroll_vertical_label=Cuộn dọc
  64. scroll_horizontal.title=Sử dụng cuộn ngang
  65. scroll_horizontal_label=Cuộn ngang
  66. scroll_wrapped.title=Sử dụng cuộn ngắt dòng
  67. scroll_wrapped_label=Cuộn ngắt dòng
  68. spread_none.title=Không nối rộng trang
  69. spread_none_label=Không có phân cách
  70. spread_odd.title=Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số lẻ
  71. spread_odd_label=Phân cách theo số lẻ
  72. spread_even.title=Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số chẵn
  73. spread_even_label=Phân cách theo số chẵn
  74. # Document properties dialog box
  75. document_properties.title=Thuộc tính của tài liệu…
  76. document_properties_label=Thuộc tính của tài liệu…
  77. document_properties_file_name=Tên tập tin:
  78. document_properties_file_size=Kích thước:
  79. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_kb): "{{size_kb}}" and "{{size_b}}"
  80. # will be replaced by the PDF file size in kilobytes, respectively in bytes.
  81. document_properties_kb={{size_kb}} KB ({{size_b}} byte)
  82. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_mb): "{{size_mb}}" and "{{size_b}}"
  83. # will be replaced by the PDF file size in megabytes, respectively in bytes.
  84. document_properties_mb={{size_mb}} MB ({{size_b}} byte)
  85. document_properties_title=Tiêu đề:
  86. document_properties_author=Tác giả:
  87. document_properties_subject=Chủ đề:
  88. document_properties_keywords=Từ khóa:
  89. document_properties_creation_date=Ngày tạo:
  90. document_properties_modification_date=Ngày sửa đổi:
  91. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_date_string): "{{date}}" and "{{time}}"
  92. # will be replaced by the creation/modification date, and time, of the PDF file.
  93. document_properties_date_string={{date}}, {{time}}
  94. document_properties_creator=Người tạo:
  95. document_properties_producer=Phần mềm tạo PDF:
  96. document_properties_version=Phiên bản PDF:
  97. document_properties_page_count=Tổng số trang:
  98. document_properties_page_size=Kích thước trang:
  99. document_properties_page_size_unit_inches=in
  100. document_properties_page_size_unit_millimeters=mm
  101. document_properties_page_size_orientation_portrait=khổ dọc
  102. document_properties_page_size_orientation_landscape=khổ ngang
  103. document_properties_page_size_name_a3=A3
  104. document_properties_page_size_name_a4=A4
  105. document_properties_page_size_name_letter=Thư
  106. document_properties_page_size_name_legal=Pháp lý
  107. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_page_size_dimension_string):
  108. # "{{width}}", "{{height}}", {{unit}}, and {{orientation}} will be replaced by
  109. # the size, respectively their unit of measurement and orientation, of the (current) page.
  110. document_properties_page_size_dimension_string={{width}} × {{height}} {{unit}} ({{orientation}})
  111. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_page_size_dimension_name_string):
  112. # "{{width}}", "{{height}}", {{unit}}, {{name}}, and {{orientation}} will be replaced by
  113. # the size, respectively their unit of measurement, name, and orientation, of the (current) page.
  114. document_properties_page_size_dimension_name_string={{width}} × {{height}} {{unit}} ({{name}}, {{orientation}})
  115. # LOCALIZATION NOTE (document_properties_linearized): The linearization status of
  116. # the document; usually called "Fast Web View" in English locales of Adobe software.
  117. document_properties_linearized=Xem nhanh trên web:
  118. document_properties_linearized_yes=Có
  119. document_properties_linearized_no=Không
  120. document_properties_close=Ðóng
  121. print_progress_message=Chuẩn bị trang để in…
  122. # LOCALIZATION NOTE (print_progress_percent): "{{progress}}" will be replaced by
  123. # a numerical per cent value.
  124. print_progress_percent={{progress}}%
  125. print_progress_close=Hủy bỏ
  126. # Tooltips and alt text for side panel toolbar buttons
  127. # (the _label strings are alt text for the buttons, the .title strings are
  128. # tooltips)
  129. toggle_sidebar.title=Bật/Tắt thanh lề
  130. toggle_sidebar_notification.title=Bật tắt thanh lề (tài liệu bao gồm bản phác thảo/tập tin đính kèm)
  131. toggle_sidebar_label=Bật/Tắt thanh lề
  132. document_outline.title=Hiện tài liệu phác thảo (nhấp đúp vào để mở rộng/thu gọn tất cả các mục)
  133. document_outline_label=Bản phác tài liệu
  134. attachments.title=Hiện nội dung đính kèm
  135. attachments_label=Nội dung đính kèm
  136. thumbs.title=Hiển thị ảnh thu nhỏ
  137. thumbs_label=Ảnh thu nhỏ
  138. findbar.title=Tìm trong tài liệu
  139. findbar_label=Tìm
  140. # LOCALIZATION NOTE (page_canvas): "{{page}}" will be replaced by the page number.
  141. page_canvas=Trang {{page}}
  142. # Thumbnails panel item (tooltip and alt text for images)
  143. # LOCALIZATION NOTE (thumb_page_title): "{{page}}" will be replaced by the page
  144. # number.
  145. thumb_page_title=Trang {{page}}
  146. # LOCALIZATION NOTE (thumb_page_canvas): "{{page}}" will be replaced by the page
  147. # number.
  148. thumb_page_canvas=Ảnh thu nhỏ của trang {{page}}
  149. # Find panel button title and messages
  150. find_input.title=Tìm
  151. find_input.placeholder=Tìm trong tài liệu…
  152. find_previous.title=Tìm cụm từ ở phần trước
  153. find_previous_label=Trước
  154. find_next.title=Tìm cụm từ ở phần sau
  155. find_next_label=Tiếp
  156. find_highlight=Tô sáng tất cả
  157. find_match_case_label=Phân biệt hoa, thường
  158. find_entire_word_label=Toàn bộ từ
  159. find_reached_top=Đã đến phần đầu tài liệu, quay trở lại từ cuối
  160. find_reached_bottom=Đã đến phần cuối của tài liệu, quay trở lại từ đầu
  161. # LOCALIZATION NOTE (find_match_count): The supported plural forms are
  162. # [one|two|few|many|other], with [other] as the default value.
  163. # "{{current}}" and "{{total}}" will be replaced by a number representing the
  164. # index of the currently active find result, respectively a number representing
  165. # the total number of matches in the document.
  166. find_match_count={[ plural(total) ]}
  167. find_match_count[one]={{current}} của {{total}} đã trùng
  168. find_match_count[two]={{current}} của {{total}} đã trùng
  169. find_match_count[few]={{current}} của {{total}} đã trùng
  170. find_match_count[many]={{current}} của {{total}} đã trùng
  171. find_match_count[other]={{current}} của {{total}} đã trùng
  172. # LOCALIZATION NOTE (find_match_count_limit): The supported plural forms are
  173. # [zero|one|two|few|many|other], with [other] as the default value.
  174. # "{{limit}}" will be replaced by a numerical value.
  175. find_match_count_limit={[ plural(limit) ]}
  176. find_match_count_limit[zero]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  177. find_match_count_limit[one]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  178. find_match_count_limit[two]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  179. find_match_count_limit[few]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  180. find_match_count_limit[many]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  181. find_match_count_limit[other]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng
  182. find_not_found=Không tìm thấy cụm từ này
  183. # Error panel labels
  184. error_more_info=Thông tin thêm
  185. error_less_info=Hiển thị ít thông tin hơn
  186. error_close=Đóng
  187. # LOCALIZATION NOTE (error_version_info): "{{version}}" and "{{build}}" will be
  188. # replaced by the PDF.JS version and build ID.
  189. error_version_info=PDF.js v{{version}} (build: {{build}})
  190. # LOCALIZATION NOTE (error_message): "{{message}}" will be replaced by an
  191. # english string describing the error.
  192. error_message=Thông điệp: {{message}}
  193. # LOCALIZATION NOTE (error_stack): "{{stack}}" will be replaced with a stack
  194. # trace.
  195. error_stack=Stack: {{stack}}
  196. # LOCALIZATION NOTE (error_file): "{{file}}" will be replaced with a filename
  197. error_file=Tập tin: {{file}}
  198. # LOCALIZATION NOTE (error_line): "{{line}}" will be replaced with a line number
  199. error_line=Dòng: {{line}}
  200. rendering_error=Lỗi khi hiển thị trang.
  201. # Predefined zoom values
  202. page_scale_width=Vừa chiều rộng
  203. page_scale_fit=Vừa chiều cao
  204. page_scale_auto=Tự động chọn kích thước
  205. page_scale_actual=Kích thước thực
  206. # LOCALIZATION NOTE (page_scale_percent): "{{scale}}" will be replaced by a
  207. # numerical scale value.
  208. page_scale_percent={{scale}}%
  209. # Loading indicator messages
  210. loading_error_indicator=Lỗi
  211. loading_error=Lỗi khi tải tài liệu PDF.
  212. invalid_file_error=Tập tin PDF hỏng hoặc không hợp lệ.
  213. missing_file_error=Thiếu tập tin PDF.
  214. unexpected_response_error=Máy chủ có phản hồi lạ.
  215. # LOCALIZATION NOTE (annotation_date_string): "{{date}}" and "{{time}}" will be
  216. # replaced by the modification date, and time, of the annotation.
  217. annotation_date_string={{date}}, {{time}}
  218. # LOCALIZATION NOTE (text_annotation_type.alt): This is used as a tooltip.
  219. # "{{type}}" will be replaced with an annotation type from a list defined in
  220. # the PDF spec (32000-1:2008 Table 169 – Annotation types).
  221. # Some common types are e.g.: "Check", "Text", "Comment", "Note"
  222. text_annotation_type.alt=[{{type}} Chú thích]
  223. password_label=Nhập mật khẩu để mở tập tin PDF này.
  224. password_invalid=Mật khẩu không đúng. Vui lòng thử lại.
  225. password_ok=OK
  226. password_cancel=Hủy bỏ
  227. printing_not_supported=Cảnh báo: In ấn không được hỗ trợ đầy đủ ở trình duyệt này.
  228. printing_not_ready=Cảnh báo: PDF chưa được tải hết để in.
  229. web_fonts_disabled=Phông chữ Web bị vô hiệu hóa: không thể sử dụng các phông chữ PDF được nhúng.
  230. document_colors_not_allowed=Tài liệu PDF không được cho phép dùng màu riêng: 'Cho phép trang chọn màu riêng' đã bị tắt trên trình duyệt.